Characters remaining: 500/500
Translation

hung đồ

Academic
Friendly

Từ "hung đồ" trong tiếng Việt có nghĩa là "kẻ phạm tội" hoặc "người thực hiện hành vi xấu". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người hành động bạo lực, gây hại cho người khác hoặc cho xã hội. "Hung đồ" thường tính chất tiêu cực được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến tội phạm.

Cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng trong câu thông thường:

    • "Cảnh sát đang truy tìm hung đồ sau vụ cướp ngân hàng." (Cảnh sát đang tìm kiếm kẻ đã cướp ngân hàng.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý:

    • "Hung đồ đã bị bắt sẽ phải ra tòa." (Kẻ phạm tội đã bị bắt sẽ bị xét xử.)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong bộ phim, nhân vật chính phải đối mặt với hung đồ đã gây ra nhiều tội ác trong thành phố." (Trong bộ phim, nhân vật chính phải chiến đấu với kẻ đã gây ra nhiều tội ác.)
Biến thể từ liên quan:
  • Hung thủ: Đây một từ đồng nghĩa gần gũi với "hung đồ" cũng chỉ kẻ phạm tội. Tuy nhiên, "hung thủ" thường được dùng trong ngữ cảnh điều tra vụ án hình sự.

    • dụ: "Hung thủ vụ án đã bị bắt sau nhiều tháng điều tra."
  • Tội phạm: Đây từ chỉ những người thực hiện hành vi phạm pháp, có thể bao gồm cả hung đồ nhưng không nhất thiết phải hành động bạo lực.

    • dụ: "Tội phạm gia tăng trong khu vực này."
Từ gần giống:
  • Kẻ xấu: Đây cách nói chung hơn, không nhất thiết chỉ về tội phạm có thể chỉ những người hành động sai trái.
    • dụ: "Đừng tin vào kẻ xấu, họ chỉ muốn lợi dụng bạn."
Ý nghĩa khác:

Mặc dù "hung đồ" chủ yếu được hiểu kẻ phạm tội, trong một số ngữ cảnh, có thể được dùng để chỉ người những hành động tồi tệ hoặc xấu xa trong các lĩnh vực khác như chính trị, xã hội.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "hung đồ", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này thường mang tính chất tiêu cực, nên không nên sử dụng trong các tình huống vui vẻ hoặc không nghiêm túc.

  1. Nh. Hung thủ.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hung đồ"