Từ "hung đồ" trong tiếng Việt có nghĩa là "kẻ phạm tội" hoặc "người thực hiện hành vi xấu". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người có hành động bạo lực, gây hại cho người khác hoặc cho xã hội. "Hung đồ" thường có tính chất tiêu cực và được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến tội phạm.
Sử dụng trong câu thông thường:
Sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý:
Sử dụng nâng cao:
Hung thủ: Đây là một từ đồng nghĩa gần gũi với "hung đồ" và cũng chỉ kẻ phạm tội. Tuy nhiên, "hung thủ" thường được dùng trong ngữ cảnh điều tra vụ án hình sự.
Tội phạm: Đây là từ chỉ những người thực hiện hành vi phạm pháp, có thể bao gồm cả hung đồ nhưng không nhất thiết phải có hành động bạo lực.
Mặc dù "hung đồ" chủ yếu được hiểu là kẻ phạm tội, trong một số ngữ cảnh, nó có thể được dùng để chỉ người có những hành động tồi tệ hoặc xấu xa trong các lĩnh vực khác như chính trị, xã hội.
Khi sử dụng từ "hung đồ", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này thường mang tính chất tiêu cực, nên không nên sử dụng trong các tình huống vui vẻ hoặc không nghiêm túc.